HTTP là gì?
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức lớp ứng dụng được sử dụng để truyền các tài liệu siêu văn bản, chẳng hạn như HTML, qua internet. Đây là nền tảng của giao tiếp dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ, hoạt động theo mô hình yêu cầu-phản hồi. Khi người dùng nhập một URL vào trình duyệt hoặc nhấp vào một siêu liên kết, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ, máy chủ sẽ phản hồi bằng cách gửi lại trang web hoặc tài sản được yêu cầu.
HTTP ban đầu được phát triển trong những ngày đầu của World Wide Web bởi Tim Berners-Lee và nhóm của ông tại CERN. Nó được tiêu chuẩn hóa vào năm 1991 với HTTP/0.9, và sau đó đã phát triển thành HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2, và HTTP/3 đang nổi lên — chủ yếu nhằm cải thiện tốc độ và hiệu quả, không phải bảo mật.
HTTP so với HTTPS
Tính năng | HTTP | HTTPS (HTTP + SSL/TLS) |
---|---|---|
Mã hóa | Không | Có |
Bảo mật | Không an toàn cho dữ liệu nhạy cảm | An toàn cho dữ liệu nhạy cảm |
Cổng mặc định | Cổng 80 | Cổng 443 |
Tăng cường SEO | Không | Có (Google ưu tiên HTTPS) |
Niềm tin người dùng | Thấp | Cao |
HTTPS được phát triển để khắc phục các lỗ hổng bảo mật của HTTP. Nó giới thiệu mã hóa TLS/SSL, đảm bảo rằng dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ được bảo vệ khỏi bị chặn hoặc sửa đổi bởi bên thứ ba.
Các vấn đề bảo mật với HTTP
Không mã hóa dữ liệu
HTTP gửi dữ liệu (bao gồm cookie, thông tin đăng nhập, mã thông báo phiên) ở dạng văn bản thuần túy, khiến nó dễ bị tấn công xen giữa (MITM).Thiếu xác thực
Không có cách nào để người dùng xác minh liệu họ có đang giao tiếp với máy chủ trang web thực sự hay không, chứ không phải kẻ mạo danh.Rủi ro giả mạo
Vì HTTP không được mã hóa và không được xác thực, kẻ tấn công có thể sửa đổi hoặc chèn nội dung vào luồng dữ liệu — ví dụ, chèn tập lệnh độc hại hoặc quảng cáo.Không phù hợp cho mục đích thương mại
Thương mại điện tử, ngân hàng trực tuyến hoặc bất kỳ dịch vụ nào xử lý dữ liệu cá nhân hoặc nhạy cảm không thể sử dụng HTTP một cách an toàn, vì nó khiến người dùng và doanh nghiệp gặp rủi ro vi phạm quyền riêng tư.
FlashID giúp ích như thế nào trong môi trường HTTP
Mặc dù tiêu chuẩn lý tưởng hiện nay là HTTPS, vẫn còn nhiều trang web cũ hơn hoặc nội bộ sử dụng HTTP. FlashID có thể giúp tăng cường bảo mật trong các trường hợp như vậy:
- Cách ly hồ sơ: Tạo các hồ sơ trình duyệt riêng biệt cho các trang HTTP và HTTPS, hạn chế rò rỉ dữ liệu xuyên trang và bảo vệ danh tính thiết bị thực.
- Quản lý tiêu đề và cookie tùy chỉnh: FlashID cho phép bạn kiểm soát các tiêu đề và cookie cho mỗi hồ sơ, giảm thiểu một số rủi ro liên quan đến kết nối HTTP không an toàn.
- Tính di động cấp nhóm: Các hồ sơ FlashID có thể được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm (với quyền kiểm soát), cho phép cộng tác an toàn khi sử dụng bảng quản trị hoặc công cụ dựa trên HTTP.
Tóm lại, HTTP vẫn là một phần quan trọng của kiến trúc nền tảng của internet nhưng không nên được sử dụng cho các trang web xử lý dữ liệu nhạy cảm. Đối với các nhu cầu duyệt web nâng cao, đặc biệt là những nhu cầu yêu cầu bảo mật đa tài khoản và đa phiên, FlashID cung cấp một lớp phòng thủ bổ sung thông qua cách ly dấu vân tay và kiểm soát môi trường.
Bạn Cũng Có Thể Thích